| 
 STT 
 | 
 Tên sản phẩm, hàng hóa 
 | 
 Mã số HS 
 | 
| 
 Thiết bị công nghệ thông tin 
 | 
| 
 1 
 | 
 Máy tính cá nhân để bàn (Desktop Computer) 
 | 
 8471.41.10 
 | 
| 
 2 
 | 
 Máy tính xách tay (Laptop and portable Computer) 
 | 
 8471.30.20 
 | 
| 
 3 
 | 
 Máy tính bảng (Tablet) 
 | 
 8471.30.90 
 | 
| 
 Thiết bị phát thanh, truyền hình 
 | 
| 
 4 
 | 
 Thiết bị giải mã tín hiệu truyền hình (Set Top Box) trong mạng truyền hình vệ tinh (trừ thiết bị giải mã tín hiệu truyền hình số vệ tinh DVB-S/S2) 
 | 
 8528.71.91 
8528.71.99 
 | 
| 
 5 
 | 
 Thiết bị giải mã tín hiệu truyền hình số vệ tinh DVB- S/S2 
 | 
 8528.71.91 
8528.71.99 
 | 
| 
 6 
 | 
 Thiết bị giải mã tín hiệu truyền hình (Set Top Box) trong mạng truyền hình cáp sử dụng kỹ thuật số 
 | 
 8528.71.11 
8528.71.19 
8528.71.91 
8528.71.99 
 | 
| 
 7 
 | 
 Thiết bị giải mã tín hiệu truyền hình (Set Top Box) trong mạng truyền hình IPTV 
 | 
 8528.71.11 
8528.71.19 
8528.71.91 
8528.71.99 
 | 
| 
 8 
 | 
 Thiết bị giải mã tín hiệu truyền hình số mặt đất DVB-T2 (Set Top Box DVB-T2) 
 | 
 8528.71.91 
8528.71.99 
 | 
| 
 9 
 | 
 Máy thu hình có tích hợp chức năng thu tín hiệu truyền hình số mặt đất DVB-T2 (iDTV) 
 | 
 8528.72.92 
8528.72.99 
 | 
| 
 10 
 | 
 Thiết bị khuếch đại trong hệ thống phân phối truyền hình cáp 
 | 
 8517.62.49 
 | 
| 
 Thiết bị đầu cuối thông tin vô tuyến 
 | 
| 
 11 
 | 
 Thiết bị điện thoại không dây (loại kéo dài thuê bao) 
 | 
 8517.11.00 
 | 
| 
 Thiết bị phát, thu-phát sóng vô tuyến điện có băng tần nằm trong khoảng 9 kHz đến 400 GHz và có công suất phát từ 60 mW trở lên 
 | 
| 
 Thiết bị phát, thu-phát sóng vô tuyến điện dùng trong các nghiệp vụ thông tin vô tuyến cố định hoặc di động mặt đất 
 | 
| 
 12 
 | 
 Thiết bị vô tuyến điều chế góc băng tần dân dụng 27 MHz 
 | 
 8517.61.00 
8517.12.00 
 | 
| 
 13 
 | 
 Thiết bị vô tuyến điều chế biên độ đơn biên và/hoặc song biên băng tần dân dụng 27 MHz 
 | 
 8517.61.00 
8517.12.00 
8517.62.59 
 | 
| 
 14 
 | 
 Thiết bị truyền dẫn dữ liệu tốc độ thấp dải tần 5,8 GHz ứng dụng trong lĩnh vực giao thông vận tải 
 | 
 8517.62.59 
 | 
| 
 15 
 | 
 Thiết bị truyền dẫn dữ liệu tốc độ cao dải tần 5,8 GHz ứng dụng trong lĩnh vực giao thông vận tải 
 | 
 8517.62.59 
 | 
| 
 16 
 | 
 Thiết bị truyền dẫn dữ liệu tốc độ trung bình dải tần 5,8 GHz ứng dụng trong lĩnh vực giao thông vận tải 
 | 
 8517.62.59 
 | 
| 
 17 
 | 
 Thiết bị trung kế vô tuyến điện mặt đất (TETRA) 
 | 
 8517.61.00 
8517.12.00 
8517.62.59 
8517.62.69 
 | 
| 
 Thiết bị phát, thu-phát sóng vô tuyến điện chuyên dùng cho thông tin vệ tinh (trừ các thiết bị di động dùng trong hàng hải và hàng không) 
 | 
| 
 18 
 | 
 Thiết bị VSAT hoạt động trong băng tần C 
 | 
 8517.62.69 
 | 
| 
 19 
 | 
 Thiết bị VSAT hoạt động trong băng tần Ku 
 | 
 8517.62.59 
 | 
| 
 20 
 | 
 Trạm đầu cuối di động mặt đất của hệ thống thông tin di động toàn cầu qua vệ tinh phi địa tĩnh trong băng tần 1-3 GHz 
 | 
 8517.62.59 
 | 
| 
 21 
 | 
 Thiết bị trạm mặt đất di động hoạt động trong băng tần Ku. 
 | 
 8517.62.59 
 | 
| 
 Thiết bị phát, thu-phát sóng vô tuyến điện chuyên dùng cho nghiệp vụ di động hàng hải (kể cả các thiết bị trợ giúp, thiết bị vệ tinh) 
 | 
| 
 22 
 | 
 Thiết bị thu phát vô tuyến VHF của trạm ven biển thuộc hệ thống GMDSS 
 | 
 8517.62.53 
8517.62.59 
 | 
| 
 23 
 | 
 Thiết bị điện thoại VHF hai chiều lắp đặt cố định trên tàu cứu nạn 
 | 
 8517.18.00 
 | 
| 
 24 
 | 
 Thiết bị Inmarsat-C sử dụng trên tàu biển 
 | 
 8517.62.59 
 | 
| 
 25 
 | 
 Thiết bị điện thoại VHF sử dụng trên tàu cứu nạn 
 | 
 8517.18.00 
 | 
| 
 26 
 | 
 Phao vô tuyến chỉ vị trí khẩn cấp hàng hải (EPIRB) hoạt động ở băng tần 406,0 MHz đến 406,1 MHz 
 | 
 8517.62.61 
 | 
| 
 27 
 | 
 Phao chỉ báo vị trí cá nhân hoạt động trên băng tần 406,0 MHz đến 406,1 MHz 
 | 
 8517.62.61 
 | 
| 
 28 
 | 
 Thiết bị gọi chọn số DSC 
 | 
 8517.62.59 
 | 
| 
 29 
 | 
 Bộ phát đáp Ra đa tìm kiếm và cứu nạn 
 | 
 8517.62.59 
 | 
| 
 30 
 | 
 Thiết bị Radiotelex sử dụng trong nghiệp vụ MF/HF hàng hải 
 | 
 8517.62.59 
 | 
| 
 31 
 | 
 Thiết bị Inmarsat F77 sử dụng trên tàu biển 
 | 
 8517.62.59 
 | 
| 
 32 
 | 
 Thiết bị trong hệ thống nhận dạng tự động AIS sử dụng trên tàu biển 
 | 
 8526.91.10 
 | 
| 
 33 
 | 
 Thiết bị nhận dạng tự động phát báo tìm kiếm cứu nạn 
 | 
 8517.62.53 
 | 
| 
 34 
 | 
 Thiết bị điện thoại VHF sử dụng trên sông 
 | 
 8517.18.00 
 | 
| 
 35 
 | 
 Thiết bị điện thoại VHF sử dụng cho nghiệp vụ lưu động hàng hải 
 | 
 8517.18.00 
 | 
| 
 36 
 | 
 Thiết bị điện thoại vô tuyến MF và HF 
 | 
 8517.18.00 
 | 
| 
 37 
 | 
 Thiết bị điện thoại vô tuyến UHF 
 | 
 8517.18.00 
 | 
| 
 38 
 | 
 Thiết bị Ra đa dùng cho tàu thuyền đi biển 
 | 
 8526.10.10 
8526.10.90 
 | 
| 
 Thiết bị phát, thu-phát sóng vô tuyến điện chuyên dùng cho nghiệp vụ di động hàng không (kể cả các thiết bị trợ giúp, thiết bị vệ tinh) 
 | 
| 
 39 
 | 
 Thiết bị vô tuyến trong nghiệp vụ di động hàng không băng tần 117,975-137 MHz dùng trên mặt đất sử dụng điều chế AM 
 | 
 8517.61.00 
8517.12.00 
8517.62.59 
8517.62.69 
 | 
| 
 40 
 | 
 Thiết bị vô tuyến trong nghiệp vụ di động hàng không băng tần 117,975-137 MHz dùng trên mặt đất 
 | 
 8517.61.00 
8517.12.00 
8517.62.59 
8517.62.69 
 | 
| 
 41 
 | 
 Thiết bị chỉ góc hạ cánh trong hệ thống vô tuyến dẫn đường hàng không 
 | 
 8526.91.10 
 | 
| 
 42 
 | 
 Thiết bị phát, thu-phát sóng vô tuyến điện chuyên dùng cho định vị và đo đạc từ xa (trừ thiết bị dùng ngoài khơi cho ngành dầu khí) 
 | 
 8517.62.59 
8517.62.69 
 | 
| 
 43 
 | 
 Thiết bị vô tuyến dẫn đường 
 | 
 8526.91.10 
8526.91.90 
 | 
| 
 44 
 | 
 Thiết bị vô tuyến nghiệp dư 
 | 
 8517.62.59 
 | 
| 
 45 
 | 
 Thiết bị khác 
 | 
 8517.62.59 
8517.62.69 
8517.62.99 
8517.69.00 
8526.10.10 
8526.10.90 
8526.91.10 
8526.91.90 
8526.92.00 
 | 
| 
 Thiết bị phát, thu-phát vô tuyến cự ly ngắn 
 | 
| 
 46 
 | 
 Thiết bị vòng từ 
 | 
 8504.40.19 
8504.40.90 
 | 
| 
 47 
 | 
 Thiết bị đo từ xa vô tuyến điện 
 | 
 8526.92.00 
8526.10.10 
8526.10.90 
 | 
| 
 48 
 | 
 Hệ thống liên lạc dành cho thiết bị y tế cấy ghép (MICS) và Hệ thống đo lường dành cho thiết bị y tế cấy ghép (MITS) 
 | 
 8517.62.59 
 | 
| 
 49 
 | 
 Thiết bị truy nhập vô tuyến tốc độ cao băng tần 60 GHz 
 | 
 8517.62.51 
 | 
| 
 50 
 | 
 Thiết bị truyền hình ảnh số không dây 
 | 
 8525.50.00 
8525.60.00 
 | 
| 
 Pin Lithium cho thiết bị cầm tay 
 | 
| 
 51 
 | 
 Pin Lithium cho máy tính xách tay, điện thoại di động, máy tính bảng 
 | 
 8507.60.90 
8507.60.10 
 |