Giảm thuế GTGT là một trong những biện pháp giúp đỡ doanh nghiệp vượt qua khó khăn trong mùa dịch Covid-19 tại Nghị định 92/2021/NĐ-CP.
Theo Nghị định 92, Mức giảm thuế giá trị gia tăng
– Doanh nghiệp, tổ chức tính thuế giá trị gia tăng theo phương pháp khấu trừ được giảm 30% mức thuế suất thuế giá trị gia tăng đối với hàng hóa, dịch vụ quy định tại khoản 1 Điều này.
– Doanh nghiệp, tổ chức tính thuế giá trị gia tăng theo phương pháp tỷ lệ % trên doanh thu được giảm 30% mức tỷ lệ % để tính thuế giá trị gia tăng đối với hàng hóa, dịch vụ quy định tại khoản 1 Điều này.
Giảm thuế giá trị gia tăng kể từ ngày 01 tháng 11 năm 2021 đến hết ngày 31 tháng 12 năm 2021 đối với hàng hóa, dịch vụ sau:
Cấp 1 |
Cấp 2 |
Cấp 3 |
Cấp 4 |
Cấp 5 |
Cấp 6 |
Cấp 7 |
Tên sản phẩm |
Nội dung |
H |
|
|
|
|
|
|
DỊCH VỤ VẬN TẢI | |
|
49 |
|
|
|
|
|
Dịch vụ vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống | |
|
|
491 |
|
|
|
|
Dịch vụ vận tải đường sắt | |
|
|
|
4911 |
49110 |
491100 |
|
Dịch vụ vận tải hành khách đường sắt | |
|
|
|
|
|
|
4911001 |
Dịch vụ vận tải hành khách đường sắt phục vụ du lịch | Gồm dịch vụ vận tải hành khách đường sắt phục vụ du lịch như:
– Dịch vụ lưu trú của toa ngủ và dịch vụ ăn uống cho hành khách trên tàu như một hoạt động không tách rời của công ty vận tải đường sắt. |
|
|
|
|
|
|
4911009 |
Dịch vụ vận tải hành khách đường sắt khác | |
|
|
|
4912 |
49120 |
491200 |
|
Dịch vụ vận tải hàng hóa đường sắt | |
|
|
|
|
|
|
4912001 |
Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng toa đông lạnh | |
|
|
|
|
|
|
4912002 |
Dịch vụ vận tải bằng toa bồn chở xăng dầu | Gồm dịch vụ vận tải bằng toa bồn chở xăng dầu như dầu thô, khí ga tự nhiên, các sản phẩm khí ga,… |
|
|
|
|
|
|
4912003 |
Dịch vụ vận tải bằng toa bồn chở khí hóa lỏng và chất lỏng khác | |
|
|
|
|
|
|
4912004 |
Dịch vụ vận tải công-ten-nơ | |
|
|
|
|
|
|
4912005 |
Dịch vụ vận tải thư và bưu phẩm, bưu kiện | |
|
|
|
|
|
|
4912006 |
Dịch vụ vận tải hàng hóa khô, hàng rời | |
|
|
|
|
|
|
4912009 |
Dịch vụ vận tải hàng hóa khác | Gồm dịch vụ vận tải hàng hóa khác chưa được phân loại ở trên. |
|
|
493 |
|
|
|
|
Dịch vụ vận tải đường bộ khác | |
|
|
|
4931 |
|
|
|
Dịch vụ vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | |
|
|
|
|
49311 |
493110 |
4931100 |
Dịch vụ vận tải hành khách bằng hệ thống đường sắt ngầm hoặc đường sắt trên cao | |
|
|
|
|
49312 |
493120 |
|
Dịch vụ vận tải hành khách bằng taxi | |
|
|
|
|
|
|
4931201 |
Dịch vụ vận tải hành khách bằng taxi truyền thống | |
|
|
|
|
|
|
4931202 |
Dịch vụ vận tải hành khách bằng taxi công nghệ. | |
|
|
|
|
|
|
4931203 |
Dịch vụ cho thuê xe ô tô con có kèm người lái | |
|
|
|
|
49313 |
493130 |
4931300 |
Dịch vụ vận tải hành khách bằng mô tô, xe máy và xe có động cơ khác | |
|
|
|
|
49319 |
493190 |
4931900 |
Dịch vụ vận tải hành khách đường bộ loại khác trong nội thành, ngoại thành (trừ xe buýt) | Gồm dịch vụ vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác như xe ngựa, xe kéo. |
|
|
|
4932 |
|
|
|
Dịch vụ vận tải hành khách đường bộ khác | |
|
|
|
|
49321 |
|
|
Dịch vụ vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | |
|
|
|
|
|
493211 |
4932110 |
Dịch vụ vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh | |
|
|
|
|
|
493212 |
4932120 |
Dịch vụ vận tải hành khách bằng xe khách liên tỉnh | |
|
|
|
|
|
493213 |
4932130 |
Dịch vụ cho thuê xe khách có kèm người điều khiển | |
|
|
|
|
49329 |
|
|
Dịch vụ vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | |
|
|
|
|
|
493291 |
4932910 |
Dịch vụ vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | Gồm dịch vụ vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu như: dịch vụ của đường sắt leo núi, đường cáp trên không,… |
|
|
|
|
|
493292 |
4932920 |
Dịch vụ cho thuê xe khách khác chưa được phân vào đâu có kèm người điều khiển | Gồm dịch vụ cho thuê xe khách khác chưa được phân vào đâu có kèm người điều khiển như: dịch vụ cho thuê xe để chở khách đi tham quan, du lịch hoặc các mục đích khác… |
|
|
|
4933 |
|
|
|
Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng đường bộ | |
|
|
|
|
49331 |
|
|
Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | |
|
|
|
|
|
493311 |
|
Dịch vụ vận tải hàng hoá bằng ô tô chuyên dụng | |
|
|
|
|
|
|
4933111 |
Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng xe đông lạnh | |
|
|
|
|
|
|
4933112 |
Dịch vụ vận tải các sản phẩm dầu thô bằng xe xi téc (xe bồn) hoặc xe bán rơ moóc | |
|
|
|
|
|
|
4933113 |
Dịch vụ vận tải chất lỏng và khí ga bằng xe xi téc (xe bồn) hoặc xe bán rơ moóc | |
|
|
|
|
|
|
4933114 |
Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng xe container | |
|
|
|
|
|
|
4933115 |
Dịch vụ vận tải hàng hóa loại khô | |
|
|
|
|
|
|
4933116 |
Dịch vụ vận tải động vật sống | |
|
|
|
|
|
|
4933117 |
Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng xe chuyên dụng khác (xe đầu kéo, tafooc…) | |
|
|
|
|
|
|
4933118 |
Dịch vụ vận tải thư và bưu phẩm, bưu kiện | |
|
|
|
|
|
|
4933119 |
Dịch vụ vận tải hàng hóa loại khác chưa phân loại vào đâu | Gồm dịch vụ vận tải hàng hóa loại khác chưa được phân loại ở trên. |
|
|
|
|
|
493312 |
4933120 |
Dịch vụ cho thuê ô tô chuyên dụng có kèm người điều khiển | |
|
|
|
|
49332 |
493320 |
|
Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | |
|
|
|
|
|
|
4933201 |
Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | Gồm dịch vụ vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) như: dịch vụ vận tải phế liệu, phế thải, rác thải không đi kèm hoạt động thu gom hoặc đổ phế liệu, phế thải, rác thải. |
|
|
|
|
|
|
4933202 |
Dịch vụ cho thuê ô tô vận tải hàng hoá loại khác có kèm người điều khiển | Gồm dịch vụ cho thuê ô tô vận tải hàng hóa loại khác có kèm người điều khiển như: dịch vụ vận chuyển đồ đạc gia đình, thiết bị văn phòng,… |
|
|
|
|
49333 |
493330 |
4933300 |
Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng xe có động cơ loại khác | |
|
|
|
|
49334 |
493340 |
4933400 |
Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | |
|
|
|
|
49339 |
493390 |
4933900 |
Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | |
|
50 |
|
|
|
|
|
Dịch vụ vận tải đường thủy | |
|
|
501 |
|
|
|
|
Dịch vụ vận tải ven biển và viễn dương | |
|
|
|
5011 |
|
|
|
Dịch vụ vận tải hành khách ven biển và viễn dương | |
|
|
|
|
50111 |
|
|
Dịch vụ vận tải hành khách ven biển | |
|
|
|
|
|
501111 |
|
Dịch vụ vận tải hành khách ven biển | |
|
|
|
|
|
|
5011111 |
Dịch vụ vận tải hành khách ven biển bằng phà | |
|
|
|
|
|
|
5011112 |
Dịch vụ vận tải hành khách ven biển bằng tàu thủy | |
|
|
|
|
|
|
5011119 |
Dịch vụ vận tải hành khách ven biển khác | |
|
|
|
|
|
501112 |
5011120 |
Dịch vụ cho thuê tàu vận tải hành khách ven biển có kèm người điều khiển | |
|
|
|
|
50112 |
|
|
Dịch vụ vận tải hành khách viễn dương | |
|
|
|
|
|
501121 |
|
Dịch vụ vận tải hành khách viễn dương | |
|
|
|
|
|
|
5011211 |
Dịch vụ vận tải hành khách viễn dương bằng tàu thủy | |
|
|
|
|
|
|
5011219 |
Dịch vụ vận tải hành khách viễn dương khác | |
|
|
|
|
|
501122 |
5011220 |
Dịch vụ cho thuê tàu vận tải hành khách viễn dương có kèm người điều khiển | |
|
|
|
5012 |
|
|
|
Dịch vụ vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | |
|
|
|
|
50121 |
|
|
Dịch vụ vận tải hàng hóa ven biển | |
|
|
|
|
|
501211 |
|
Dịch vụ vận tải hàng hóa ven biển | |
|
|
|
|
|
|
5012111 |
Dịch vụ vận tải hàng hóa đông lạnh bằng tàu đông lạnh | |
|
|
|
|
|
|
5012112 |
Dịch vụ vận tải dầu thô và xăng dầu tinh chế bằng tàu chở dầu | |
|
|
|
|
|
|
5012113 |
Dịch vụ vận tải chất lỏng khác hoặc khí ga bằng tàu chở dầu | |
|
|
|
|
|
|
5012114 |
Dịch vụ vận tải các công ten nơ bằng tàu chuyên chở công ten nơ | |
|
|
|
|
|
|
5012115 |
Dịch vụ vận tải hàng hóa khô | |
|
|
|
|
|
|
5012119 |
Dịch vụ vận tải hàng hóa khác | |
|
|
|
|
|
501212 |
|
Dịch vụ cho thuê tàu chở hàng có kèm người điều khiển; dịch vụ kéo đẩy | |
|
|
|
|
|
|
5012121 |
Dịch vụ cho thuê tàu chở hàng có kèm người điều khiển | |
|
|
|
|
|
|
5012122 |
Dịch vụ kéo đẩy | Gồm dịch vụ kéo đẩy như: dịch vụ kéo tàu thuyền trên sông nước nội địa do tàu dắt, kể cả dịch vụ kéo những dàn khoan dầu lửa, cần cẩu nổi, tàu nạo vét, phao và những thân tàu và tàu chưa đóng xong trên cơ sở lệ phí hoặc hợp đồng dịch vụ kéo những tàu đi trên sông nước nội địa bị tai nạn cũng được phân loại vào đây. |
|
|
|
|
50122 |
|
|
Dịch vụ vận tải hàng hóa viễn dương |
Thư Viện Pháp Luật.